- die Entlassung
- - {banishment} sự đày, sự trục xuất, sự xua đuổi - {brush-off} sự từ chối, sự gạt bỏ, sự tống khứ, sự tán tỉnh khó chịu - {chuck} tiếng cục cục, tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi, mâm cặp, bàn cặp, ngàm, đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ, sự ném, sự liệng, sự quăng, sứ đuổi ra, sự thải ra, sự bỏ rơi, trò chơi đáo lỗ - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {dismissal} sự cho đi, sự đuổi đi, sự sa thải, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {firing} sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn, cuộc bắn, chất đốt - {shake-out} nạn khủng hoảng rơi rụng = die Entlassung [aus] {release [from]}+ = die Entlassung (Militär) {disembodiment}+ = die plötzliche Entlassung {decapitation}+
Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.